PARAGON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

paragon ý nghĩa, định nghĩa, paragon là gì: 1. a person or thing that is perfect or has an extremely large amount of a particular good…. Tìm hiểu thêm.

PAIR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PAIR ý nghĩa, định nghĩa, PAIR là gì: 1. two things of the same appearance and size that are intended to be used together, or something…. Tìm hiểu thêm.

COMPLEXITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

COMPLEXITY ý nghĩa, định nghĩa, COMPLEXITY là gì: 1. the state of having many parts and being difficult to understand or find an answer to: 2. the…. Tìm hiểu thêm.

DETERMINED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

DETERMINED ý nghĩa, định nghĩa, DETERMINED là gì: 1. wanting to do something very much and not allowing anyone or any difficulties to stop you: 2…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

BOARD GAME - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

LIỀN MẠCH

Translation for 'liền mạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Liền mạch

Liền mạch - Từ đồng nghĩa, Phản nghiả, Ví dụ sử dụng | OpenTran. có thể được phát hiện tình cờ trên hình ảnh chụp não; điều này đưa ra một câu hỏi hóc búa, vì tất cả các., STP được triển khai trên các bộ chuyển mạch để giám sát cấu trúc liên kết mạng. Trong ...

INSTANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

INSTANT ý nghĩa, định nghĩa, INSTANT là gì: 1. happening immediately, without any delay: 2. Instant food or drink is dried, usually in the…. Tìm hiểu thêm.

BULGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BULGE ý nghĩa, định nghĩa, BULGE là gì: 1. to stick out in a round shape: 2. a curved shape sticking out from the surface of something…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

RESERVATION - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

FORM - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Tổng quan về cách Elementor trở nên tốt hơn thông qua các …

Kết thúc. Tóm lại, các bản cập nhật mới nhất của Elementor từ 3.8 đến 3.11 đã mở ra một kỷ nguyên mới về xây dựng trang web, mang lại trải nghiệm nâng cao cho người dùng, cải thiện hiệu suất và tính linh hoạt trong thiết kế cao hơn. Với các tính năng như Loop Builder ...

LANDLOCKED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

LANDLOCKED ý nghĩa, định nghĩa, LANDLOCKED là gì: 1. surrounded by the land of other countries and having no coast 2. surrounded by the land of other…. Tìm hiểu thêm.

INLAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

inland ý nghĩa, định nghĩa, inland là gì: 1. in the middle of a country, away from the sea: 2. towards the middle of a country, away from…. Tìm hiểu thêm.

liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

"liền mạch" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "liền mạch" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ

BACHELOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BACHELOR ý nghĩa, định nghĩa, BACHELOR là gì: 1. a man who has never married: 2. a man who has never married: 3. a man who is not married: . Tìm hiểu thêm.

Mã QR minh bạch: Cách tạo một mã trong 7 bước đơn giản

Mã QR có thể minh bạch được không? Tuyệt đối. Bạn hoàn toàn có thể làm chomã QR tùy chỉnh nền trong suốt. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng chonền của mã QR của bạn chứ không phải mã hoặc mẫu.. Mã QR có nền trong suốt cho phép bạn kết hợp liền mạch mã đó vào bất kỳ hình ảnh hoặc thiết kế nào.

Nghĩa của từ Mạch

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …

MANUAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

MANUAL ý nghĩa, định nghĩa, MANUAL là gì: 1. done with the hands: 2. A manual machine is operated with the hands rather than by electricity…. Tìm hiểu thêm.

BAD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BAD ý nghĩa, định nghĩa, BAD là gì: 1. unpleasant and causing difficulties: 2. of low quality, or not acceptable: 3. not successful…. Tìm hiểu thêm.

LINK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LINK ý nghĩa, định nghĩa, LINK là gì: 1. a connection between two people, things, or ideas: 2. a connection between documents on the…. Tìm hiểu thêm.

GROUP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GROUP ý nghĩa, định nghĩa, GROUP là gì: 1. a number of people or things that are put together or considered as a unit: 2. a number of…. Tìm hiểu thêm.

Nghĩa của từ Liền

Phụ từ. một cách không ngừng, không có sự gián đoạn. thắng liền ba trận. đọc liền một mạch cho đến hết. nhiều đêm liền không ngủ. Đồng nghĩa: liền tù tù, luôn. ngay lập …

LIỀN MẠCH

không liền mạch (also: không liên tục) volume_up. discontinued {adj.} Monolingual examples. Vietnamese How to use "in a row" in a sentence ... xúp loãng từ yến mạch noun. English. gruel; không rành mạch adverb. English. incoherently; lúa mạch noun. English. oat; tọc mạch adjective.

CONGESTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

CONGESTION ý nghĩa, định nghĩa, CONGESTION là gì: 1. a situation in which a place is too blocked or crowded, causing difficulties: 2. a situation in…. Tìm hiểu thêm.

không liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Bản dịch "không liền mạch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó. Listened to his ragged little breaths, his coughing, his whimpering. Nó có nhiều lổ …

Bangla | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Bangla. Bangla ý nghĩa, định nghĩa, Bangla là gì: 1. the main language spoken in Bangladesh and in West Bengal in India: 2. the main language spoken…. Tìm hiểu thêm.

rành mạch in English

Translation of "rành mạch" into English. articulately, connected and clear, distinctly are the top translations of "rành mạch" into English. Sample translated sentence: Nếu anh quá rành mạch, anh làm mục tiêu mất hứng. ↔ If you're too obvious, you turn off your target.

CONQUER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CONQUER ý nghĩa, định nghĩa, CONQUER là gì: 1. to take control or possession of foreign land, or a group of people, by force: 2. to deal with…. Tìm hiểu thêm.

EVERYDAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

EVERYDAY ý nghĩa, định nghĩa, EVERYDAY là gì: 1. ordinary, typical, or usual: 2. ordinary, typical, or usual: 3. ordinary, typical, or usual: . Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

EVERY TIME - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

LIỀN MẠCH

Tra từ 'liền mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

sự liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

"sự liền mạch" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sự liền mạch" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ

LIỀN MẠCH Tiếng anh là gì

Ví dụ về sử dụng Liền mạch trong một câu và bản dịch của họ. Những thay đổi này sẽ được liền mạch và phần lớn là vô hình đối với chúng tôi. Their space ships are cammoflaged and mostly invisible to us. Liền mạch thiết kế của apparance. Seamlessness design of apparance. Khi nền ...